EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cap line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cap line
cap line
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường đỉnh
← Xem thêm từ cap-a-pie
Xem thêm từ cap-product →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…