EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitole
capitole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trụ sở Quốc hội Hoa Kỳ
← Xem thêm từ capitative
Xem thêm từ capitula →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
it
ITO
ole
pi
pit
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…