ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capot


capot /kə'pɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng

ngoại động từ


  (đánh bài) ăn hết, ăn trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…