EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capote
capote /kə'pout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt
mui xe
← Xem thêm từ capot
Xem thêm từ capped →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
capot
ot
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…