EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capping
CAP
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xem COMMON AGRICULTURAL POLICY.
← Xem thêm từ capped
Xem thêm từ cappuccino →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
in
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…