EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cappuccino
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cappuccino
cappuccino
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tiếng Y) cà phê sữa
← Xem thêm từ capping
Xem thêm từ capricci →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
cc
ci
in
no
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…