EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caprine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caprine
caprine /'kæprain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dê; giống con dê
← Xem thêm từ caprification
Xem thêm từ capriole →
Từ vựng liên quan
apr
c
CAP
cap
in
pr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…