EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caprification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caprification
caprification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả
← Xem thêm từ Capricorns
Xem thêm từ caprine →
Từ vựng liên quan
apr
at
c
CAP
cap
cat
cation
ic
if
ion
on
pr
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…