EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Capricorns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Capricorns
capricorn /'kæprikɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
← Xem thêm từ capricorn
Xem thêm từ caprification →
Từ vựng liên quan
apr
c
CAP
cap
capricorn
co
corn
corns
ic
ICOR
or
pr
ri
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…