ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capricorns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capricorns


capricorn /'kæprikɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  the tropic of capricorn đông chí tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…