ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capsuled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capsuled


capsule /'kæpsju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) quả nang
  (giải phẫu) bao vỏ
  (dược học) bao con nhộng
  bao thiếc bịt nút chai
  (hoá học) nồi con, capxun
  đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…