capsule /'kæpsju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả nang
(giải phẫu) bao vỏ
(dược học) bao con nhộng
bao thiếc bịt nút chai
(hoá học) nồi con, capxun
đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)
Các câu ví dụ:
1. Backed by a torrent of venture capital, China has gone sharing mad with everything from treadmills to karaoke booths and napping capsules all up for short-term rent -- and at the click of a smartphone.
Xem tất cả câu ví dụ về capsule /'kæpsju:l/