ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ car-boot sale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng car-boot sale


car-boot sale

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bán đi những thứ không cần dùng nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…