EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
car-boot sale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
car-boot sale
car-boot sale
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bán đi những thứ không cần dùng nữa
← Xem thêm từ car
Xem thêm từ car-ferry →
Từ vựng liên quan
ale
bo
boo
boot
c
car
ot
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…