ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carafes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carafes


carafe /kə'rɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình đựng nước (để ở bàn ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…