EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caralliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caralliform
caralliform /'kɔrəlifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình san hô
← Xem thêm từ carafes
Xem thêm từ caramel →
Từ vựng liên quan
all
c
car
for
form
if
li
or
ra
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…