ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carbon-copy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carbon-copy


carbon-copy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…