ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carcinoma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carcinoma


carcinoma /,kɑ:si'noumətə/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata
  (y học) ung thư biểu bì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…