EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
care-laden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
care-laden
care-laden /'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
worn)
/'keəwɔ:n/
tính từ
đầy lo âu, đầy lo lắng
← Xem thêm từ care
Xem thêm từ care-taker →
Từ vựng liên quan
AD
ad
are
c
car
care
den
en
la
lad
lade
laden
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…