ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ care-laden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng care-laden


care-laden /'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

 worn)
/'keəwɔ:n/

tính từ


  đầy lo âu, đầy lo lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…