ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ careers master

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng careers master


careers master /kə'riəz'mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hướng dẫn chọn nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…