ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cariboo caribou

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cariboo caribou


cariboo caribou /'kæribu:/ (caribou) /'kæribu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) tuần lộc caribu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…