EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caribou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caribou
caribou
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
như cariboo
* danh từ
như cariboo
← Xem thêm từ cariboo caribou
Xem thêm từ caribous →
Từ vựng liên quan
bo
c
car
carib
ibo
ou
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…