ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartridge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartridge


cartridge /'kɑ:tridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đạn, vỏ đạn
blank cartridge → đạn không nạp chì
  đàu máy quay đĩa
  cuộn phim chụp ảnh

@cartridge
  (Tech) ống; đầu; hộp, catridơ

Các câu ví dụ:

1. But the Tank Biathlon’s organizing committee later found that Myanmar had violated safety protocols by discarding a stuck ammunition cartridge instead of properly dealing with it.


Xem tất cả câu ví dụ về cartridge /'kɑ:tridʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…