EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartouche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartouche
cartouche
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trang hoàng theo hình xoắn ốc
vòng tròn hình ô van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập
← Xem thêm từ cartoons
Xem thêm từ cartridge →
Từ vựng liên quan
art
c
car
cart
ch
he
ou
ouch
to
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…