ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartoons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartoons


cartoon /kɑ:'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
  trang tranh đả kích; trang tranh vui
  (hội họa) bản hình mẫu

động từ


  vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

Các câu ví dụ:

1. Music has become the most famous of Ravel's career and has inspired hundreds of films, cartoons, TV shows, commercials and video games in France, Europe, and the United States.


Xem tất cả câu ví dụ về cartoon /kɑ:'tu:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…