ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartoonists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartoonists


cartoonist /kɑ:'tu:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…