EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casemate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casemate
casemate /'keismeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
ổ đại bác (trên tàu chiến)
← Xem thêm từ casein
Xem thêm từ casemated →
Từ vựng liên quan
as
at
ate
c
case
em
EMA
ma
mat
mate
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…