ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casemate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casemate


casemate /'keismeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
  ổ đại bác (trên tàu chiến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…