ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cashier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cashier


cashier /kə'ʃiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ quỹ

ngoại động từ


  cách chức, thải ra
  (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…