ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casing


casing /'keisiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber → dây đồng hồ có vỏ bọc cao su

@casing
  (Tech) vỏ, bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…