EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casing
casing /'keisiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber
→ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
@casing
(Tech) vỏ, bao
← Xem thêm từ cashmere
Xem thêm từ casings →
Từ vựng liên quan
as
c
in
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…