EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cashmere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cashmere
cashmere /kæʃ'miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn san (bằng len) casơmia
len casơmia
← Xem thêm từ cashless telephone
Xem thêm từ casing →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
Cash
cash
er
ere
me
mere
re
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…