ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cashmere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cashmere


cashmere /kæʃ'miə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn san (bằng len) casơmia
  len casơmia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…