EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cashless telephone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cashless telephone
cashless telephone
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện thoại không dùng tiền
← Xem thêm từ cashless
Xem thêm từ cashmere →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
Cash
cash
cashless
el
ep
ho
hon
hone
less
on
one
phon
phone
sh
ss
tel
tele
telephone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…