ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cassette tape recorder cassette recorder 18262 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cassette

Phát âm

Xem phát âm cassette »

Ý nghĩa

  (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette

Xem thêm cassette »
Kết quả #2

tape /teip/

Phát âm

Xem phát âm tape »

Ý nghĩa

danh từ


  dây, dải (để gói, buộc, viền)
  băng
a tape of paper → một băng giấy
  băng ghi âm, băng điện tín
  (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
to breast the tape → tới đích đầu tiên

ngoại động từ


  viền
to tape a dress → viền một cái áo
  buộc
to tape a parcel → buộc một cái gói
  đo bằng thước dây
  đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
to tape an enemy battery → tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
  (thông tục) đo, tính, xét, nắm
I've got the situation taped → tôi đã nắm vững tình hình

@tape
  băng
  blank t. (máy tính) băng sạch, băng trống
  data t. (máy tính) băng số, băng có tin
  library t. (máy tính) băng thư viện
  magnetic t. (máy tính) băng từ
  measuring t. (máy tính) băng đo
  order t. (máy tính) băng lệnh
  paper t. (máy tính) băng giấy
  punched t. (máy tính) băng đã đục lỗ

Xem thêm tape »
Kết quả #3

recorder /ri'kɔ:də/

Phát âm

Xem phát âm recorder »

Ý nghĩa

danh từ


  máy ghi âm
  máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
  người giữ sổ sách
  người ghi lại
  quan toà (tại một số thành phố ở Anh)

@recorder
  (máy tính) máy ghi
  data r. máy ghi các dữ kiện
  digital r. máy ghi số, thiết bị in số
  magnetic tape i. máy ghi trên băng từ

Xem thêm recorder »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…