ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recorder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recorder


recorder /ri'kɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy ghi âm
  máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
  người giữ sổ sách
  người ghi lại
  quan toà (tại một số thành phố ở Anh)

@recorder
  (máy tính) máy ghi
  data r. máy ghi các dữ kiện
  digital r. máy ghi số, thiết bị in số
  magnetic tape i. máy ghi trên băng từ

Các câu ví dụ:

1. The other black box - the cockpit voice recorder - was found on Wednesday, and has been sent to Beijing for examination by experts.


Xem tất cả câu ví dụ về recorder /ri'kɔ:də/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…