recorder /ri'kɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi âm
máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
người giữ sổ sách
người ghi lại
quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
@recorder
(máy tính) máy ghi
data r. máy ghi các dữ kiện
digital r. máy ghi số, thiết bị in số
magnetic tape i. máy ghi trên băng từ
Các câu ví dụ:
1. The jet's flight recorders or "black boxes" are designed to emit acoustic signals for 30 days after a crash, giving search teams fewer than three weeks to spot them in waters up to 9,840-feet (3,000-meters) deep, which is on the edge of their range.
Nghĩa của câu:Máy ghi âm chuyến bay hoặc "hộp đen" của máy bay phản lực được thiết kế để phát ra tín hiệu âm thanh trong 30 ngày sau vụ tai nạn, cho phép các đội tìm kiếm phát hiện chúng trong vùng nước sâu tới 9.840 feet (3.000 mét), trên cạnh của phạm vi của họ.
Xem tất cả câu ví dụ về recorder /ri'kɔ:də/