EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassette
cassette
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
← Xem thêm từ casseroles
Xem thêm từ cassette deck →
Từ vựng liên quan
as
ass
Asset
asset
c
se
set
sett
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…