EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casseroles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casseroles
casserole /'kæsəroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nồi đất
món thịt hầm
← Xem thêm từ casserole
Xem thêm từ cassette →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
casserole
er
ole
role
roles
rôle
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…