EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataclasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataclasis
cataclasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cataclases
sự phá vụn, cà nát
← Xem thêm từ catachresis
Xem thêm từ cataclastic →
Từ vựng liên quan
ac
as
at
c
cat
is
la
si
sis
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…