ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataclasis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cataclasis


cataclasis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều cataclases
  sự phá vụn, cà nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…