ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catalogued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catalogued


catalogue /'kætəlɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản liệt kê mục lục

ngoại động từ


  kẻ thành mục lục
  chia thành loại
  ghi vào mục lục

@catalogue
  mục lục
  library c. thưc mục

Các câu ví dụ:

1.   "Flooding is the key driver" for economic loss and death, said Daniell, who has catalogued 35,000 disasters over 115 years, the largest such database in existence.


Xem tất cả câu ví dụ về catalogue /'kætəlɔg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…