ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataloguer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cataloguer


cataloguer /'kætə,lɔgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người liệt kê, người lập mục lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…