EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catalyzator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catalyzator
catalyzator /'kætəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
← Xem thêm từ catalytically
Xem thêm từ catamaran →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
or
ta
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…