EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catamaran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catamaran
catamaran /,kætəmə'ræn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau
← Xem thêm từ catalyzator
Xem thêm từ catamarans →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
at
c
cat
ma
mar
ra
ran
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…