ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catcalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catcalls


catcall /'kætkɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
  tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)

động từ


  huýt sáo (chê một diễn viên...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…