EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
categorizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
categorizes
categorize /'kætigəraiz/ (categorize) /'kætigəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chia loại, phân loại
← Xem thêm từ categorized
Xem thêm từ categorizing →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
categorize
ego
go
or
ri
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…