ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catena

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catena


catena /kə'ti:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây, loạt, dãy

@catena
  (Tech) xâu chuỗi, kết bộ (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…