EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causeless
causeless /'kɔ:zlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có lý do, vô cớ
@causeless
không có nguyên nhân
← Xem thêm từ caused
Xem thêm từ causer →
Từ vựng liên quan
c
cause
el
less
se
ss
us
use
useless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…