ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ causeway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng causeway


causeway /'kɔ:zwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)

ngoại động từ


  đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

Các câu ví dụ:

1. The island resort of Sentosa, which was selected by American diplomats, is connected to the Singapore main island by a single causeway that can be easily closed off to traffic, sources familiar with the arrangements told AFP.


Xem tất cả câu ví dụ về causeway /'kɔ:zwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…