ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cautionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cautionary


cautionary /'kɔ:ʃnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để báo trước, để cảnh cáo
  để cảnh cáo, để quở trách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…