EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caution-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caution-money
caution-money /'kɔ:ʃn,mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh
← Xem thêm từ caution
Xem thêm từ cautionary →
Từ vựng liên quan
c
caution
ion
mo
mon
money
on
one
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…