ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cautiously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cautiously


cautiously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cẩn thận, thận trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…