EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cautiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cautiousness
cautiousness /'kɔ:ʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thận trọng, tính cẩn thận
← Xem thêm từ cautiously
Xem thêm từ Cauxi) →
Từ vựng liên quan
c
cautious
iou
ou
ss
ti
us
usn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…