EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavitating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavitating
cavitate
Phát âm
Ý nghĩa
xem cavitation
← Xem thêm từ cavitates
Xem thêm từ cavitation →
Từ vựng liên quan
at
av
c
cav
in
it
ita
ta
tat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…