ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavity


cavity /'kæviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ hổng
  (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity → ổ mũi

@cavity
  (Tech) cái hốc

@cavity
  cái hốc, lỗ hổng
  toroidal a. lỗ hổng hình xuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…